Sự khác biệt giữa cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu phổ thông và trái phiếu

Reviewsantot.com – Sự khác biệt giữa cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu phổ thông và trái phiếu là các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực đầu tư và tài chính. Việc hiểu rõ và phân biệt giữa các loại tài sản này là cần thiết để nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả và phù hợp với mục tiêu đầu tư của mình.

Cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu phổ thông và trái phiếu đều là các công cụ tài chính được công ty sử dụng để huy động vốn. Tuy nhiên, mỗi loại tài sản này có những đặc điểm riêng biệt và mang lại những lợi ích khác nhau cho nhà đầu tư. Trong bài viết này, cùng Reviewsantot.com đi vào chi tiết để tìm hiểu về sự khác biệt giữa cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu phổ thông và trái phiếu, cùng những điểm mạnh và yếu của từng loại tài sản này.

Trái phiếu và cổ phiếu khác nhau ở điểm nào? | Vietstock

Về trái phiếu và ưu đãi

Vì cổ phiếu ưu đãi thường được so sánh với trái phiếu và các công cụ nợ khác nên chúng ta hãy xem xét những điểm tương đồng và khác biệt của chúng.

Điểm tương đồng của trái phiếu và ưu đãi

1. Cổ phiếu ưu đãi và những ảnh hưởng của lãi suất

Cổ phiếu ưu đãi được phát hành với mệnh giá cố định và trả cổ tức dựa trên tỷ lệ phần trăm của mệnh giá đó, thường ở mức cố định. Giống như trái phiếu, cũng thực hiện các khoản thanh toán cố định, giá trị thị trường của cổ phiếu ưu đãi rất nhạy cảm với những thay đổi về lãi suất. Nếu lãi suất tăng, giá trị cổ phiếu ưu đãi sẽ giảm. Nếu tỷ giá giảm, điều ngược lại sẽ đúng. Tuy nhiên, sự biến động tương đối của lợi suất ưu đãi thường ít kịch tính hơn so với trái phiếu.

2. Tính linh hoạt của trái phiếu ưu tiên

Về mặt kỹ thuật, trái phiếu ưu tiên có thời hạn vô hạn vì không có ngày đáo hạn cố định nhưng có thể được tổ chức phát hành thu hồi sau một ngày nhất định. Động cơ mua lại nói chung cũng giống như đối với trái phiếu – một công ty thu mua chứng khoán có lãi suất cao hơn mức thị trường hiện đang chào bán. Ngoài ra, như trường hợp của trái phiếu, giá mua lại có thể ở mức cao hơn ngang bằng để nâng cao khả năng tiếp thị ban đầu của ưu đãi.

3. Sự ưu tiên của cổ phiếu ưu đãi và thâm niên trái phiếu

Giống như trái phiếu, cổ phiếu ưu đãi cao hơn cổ phiếu phổ thông. Tuy nhiên, trái phiếu có thâm niên cao hơn ưu đãi. Thâm niên ưu đãi áp dụng cho cả việc phân phối thu nhập của công ty (dưới dạng cổ tức) và việc thanh lý số tiền thu được trong trường hợp phá sản. Với quyền ưu đãi, nhà đầu tư đang đứng gần phía trước để được thanh toán hơn so với cổ đông phổ thông, mặc dù không nhiều.

4. Tính chuyển đổi của cổ phiếu ưu đãi

Giống như trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ưu đãi thường có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông của công ty phát hành. Tính năng này mang lại cho các nhà đầu tư sự linh hoạt, cho phép họ chốt lợi nhuận cố định từ cổ tức ưu đãi và có khả năng tham gia vào việc tăng giá vốn của cổ phiếu phổ thông.

5. Xếp hạng và đảm bảo tín dụng của cổ phiếu ưu đãi

Giống như trái phiếu, cổ phiếu ưu đãi được xếp hạng bởi các công ty xếp hạng tín dụng lớn như Standard & Poor’s và Moody’s. Xếp hạng dành cho trái phiếu ưu đãi thường thấp hơn một hoặc hai bậc so với trái phiếu của cùng một công ty vì cổ tức ưu đãi không mang lại sự đảm bảo giống như thanh toán lãi từ trái phiếu và chúng thấp hơn đối với tất cả các chủ nợ.

Sự khác biệt của trái phiếu và ưu đãi

1. Cổ phiếu ưu đãi và giá trị tín dụng

Như đã quan sát trước đó, cổ phiếu ưu đãi là vốn cổ phần còn trái phiếu là nợ. Hầu hết các công cụ nợ, cùng với hầu hết các chủ nợ, đều có giá trị cao hơn bất kỳ vốn chủ sở hữu nào.

2. Tính linh hoạt của cổ tức ưu đãi

Cổ phiếu ưu đãi trả cổ tức. Đây là những khoản cổ tức cố định, thường là trong suốt thời gian tồn tại của cổ phiếu, nhưng chúng phải được ban giám đốc công ty công bố. Như vậy, không có cùng một loạt các đảm bảo dành cho các trái chủ. Với ưu đãi, nếu một công ty gặp vấn đề về tiền mặt, ban giám đốc có thể quyết định giữ lại cổ tức ưu đãi. Khế ước ủy thác ngăn cản các công ty thực hiện hành động tương tự đối với trái phiếu doanh nghiệp của họ.

3. Cổ tức ưu đãi và thuế

Một điểm khác biệt nữa là cổ tức ưu đãi được trả từ lợi nhuận sau thuế của công ty, trong khi lãi trái phiếu được trả trước thuế. Yếu tố này làm cho công ty phát hành và trả cổ tức cho cổ phiếu ưu đãi trở nên đắt đỏ hơn.

4. Tính toán lợi suất hiện tại của cổ phiếu ưu đãi

Việc tính toán lợi suất hiện tại của cổ phiếu ưu đãi cũng tương tự như việc tính toán trái phiếu trong đó cổ tức hàng năm được chia cho giá. Ví dụ: nếu một cổ phiếu ưu đãi đang trả cổ tức hàng năm là 1,75 USD và hiện đang giao dịch trên thị trường ở mức 25 USD, thì lợi suất hiện tại là: 1,75 USD 25 USD = 0,07 hoặc 7%. Tuy nhiên, trên thị trường, lợi suất trái phiếu ưu đãi thường cao hơn lợi suất trái phiếu của cùng một tổ chức phát hành, phản ánh rủi ro cao hơn mà ưu đãi mang lại cho nhà đầu tư.

5. Độ nhạy cảm lãi suất và giá của cổ phiếu ưu đãi

Mặc dù trái phiếu ưu đãi nhạy cảm với lãi suất nhưng chúng không nhạy cảm về giá với biến động lãi suất như trái phiếu. Tuy nhiên, giá của chúng phản ánh các yếu tố thị trường chung có ảnh hưởng đến tổ chức phát hành ở mức độ lớn hơn so với trái phiếu của cùng tổ chức phát hành.

6. Sự thông tin và thanh khoản của cổ phiếu ưu đãi

Thông tin về cổ phiếu ưu đãi của một công ty dễ dàng có được hơn thông tin về trái phiếu của công ty, khiến cho cổ phiếu ưu đãi, theo nghĩa chung, có tính thanh khoản cao hơn và dễ giao dịch hơn. Mệnh giá thấp của cổ phiếu ưu đãi cũng giúp việc đầu tư trở nên dễ dàng hơn vì trái phiếu (có mệnh giá khoảng 1.000 USD) thường có yêu cầu mua tối thiểu.

Cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi

Điểm tương đồng

Cả hai đều là công cụ vốn chủ sở hữu. Cổ tức của họ đến từ lợi nhuận sau thuế của công ty và chịu thuế đối với cổ đông (trừ khi được giữ trong tài khoản được ưu đãi thuế).

Sự khác biệt

Cổ phiếu ưu đãi có cổ tức cố định và mặc dù chúng không bao giờ được đảm bảo nhưng nhà phát hành có nghĩa vụ thanh toán chúng lớn hơn. Cổ tức bằng cổ phiếu phổ thông, nếu có, sẽ được trả sau khi nghĩa vụ của công ty đối với tất cả cổ đông ưu đãi đã được hoàn thành.

Sự biến động thấp hơn của cổ phiếu ưu đãi có thể trông hấp dẫn, nhưng nó ảnh hưởng đến cả hai mặt: Cổ phiếu ưu đãi không nhạy cảm với khoản lỗ của công ty, nhưng chúng sẽ không chia sẻ thành công của công ty ở mức độ tương tự như cổ phiếu phổ thông.

Đây là nơi các ưu tiên mất đi vẻ hấp dẫn đối với nhiều nhà đầu tư. Ví dụ, nếu một công ty nghiên cứu dược phẩm phát hiện ra một phương pháp chữa bệnh cúm hiệu quả, cổ phiếu phổ thông của công ty đó có thể sẽ tăng vọt, trong khi cổ phiếu ưu tiên có thể chỉ tăng vài điểm.

Trong khi cổ phiếu phổ thông thường được gọi là vốn cổ phần có quyền biểu quyết thì cổ phiếu ưu đãi thường không có quyền biểu quyết.

Cùng Reviewsantot cập nhật các thông tin trên thị trường đầu tư tại các trang tin của Reviewsantot: