Chỉ báo dao động Klinger: Định nghĩa, tầm quan trọng, cách thức hoạt động và cách giao dịch (Phần 4)

Reviewsantot.com – Chỉ báo dao động Klinger (Klinger Oscillator), được Stephen Klinger phát triển vào những năm 1960, là một công cụ phân tích kỹ thuật đo lường khối lượng giao dịch để xác định xu hướng thị trường và khả năng đảo chiều của nó.

Xem thêm: Chỉ báo dao động Klinger: Định nghĩa, tầm quan trọng, cách thức hoạt động và cách giao dịch (Phần 3)

chi-bao-dao-dong-klinger-dinh-nghia-tam-quan-trong-cach-thuc-hoat-dong-va-cach-giao-dich-phan-4-reviewsantot-reviewsantot

Làm thế nào để giao dịch với chỉ báo dao động Klinger?

Chỉ báo dao động Klinger sinh ra các tín hiệu giao dịch dựa trên sự giao nhau giữa đường 0, các chỉ số mua/bán quá mức,và phân tích phân kỳ. Để đảm bảo độ tin cậy, các tín hiệu này cần được phù hợp với xu hướng chung và qua sàng lọc kỹ càng, bao gồm việc sử dụng dao động mượt mà và xác nhận từ các chỉ báo khác khi mở hoặc đóng lệnh. Ví dụ, trong một xu hướng tăng, sự giao nhau giữa đường tín hiệu và đường màu xanh có thể được xem là một tín hiệu mua. 

BqjPywWX6DdMJ1JfNCnewasT64hz3mkqZdmcLcNqiX7uLRp FWzJ7UOu7J3FprgmF zsoOyqWKz9RfeTy UkdtPmD5Fh99P1rkPjKle2aO0LD29ODQtVL1p722

Sự giao nhau giữa đường 0

Tín hiệu cơ bản nhất của chỉ báo dao động Klinger phát ra từ sự giao nhau với đường 0. Khi chỉ báo dao động vượt lên trên mức 0 và chuyển vào vùng dương, điều này cho thấy đà tăng đang mạnh lên, và tạo ra tín hiệu mua. Trong trường hợp này, các nhà giao dịch thường xem xét mua vào khi xu hướng tăng giá xuất hiện. Ngược lại,khi chỉ báo dao động chuyển xuống dưới 0 và vào vùng âm, điều này báo hiệu đà giảm đang gia tăng và tạo ra tín hiệu bán. Các nhà giao dịch sẽ tìm cách bán ra hoặc bán khống tại những điểm giao nhau này.

Trong biểu đồ minh họa dưới đây, bạn có thể quan sát cách mà động lượng tăng và giảm bắt đầu khi chỉ báo dao động Klinger lần lượt vượt qua mức 0 để vào các vùng dương và âm.

IMyi Vn4MtxKhNthQ7lH7HiKmNIXTAHpJ pUx5lmCtkDuzJtEqzTge7MV3izANIJd340d6Nx 7A7weE2Vtl yFDw8WQhurRVuAlR5J2wPWS9n 7BIYTwQh4SfTi ije20nv1ofwf5J41KlQddIgtbk

Các chỉ số mua/bán quá mức

Các tín hiệu chéo thường hiệu quả hơn khi được hỗ trợ bởi sự gia tăng đột biến về giá và khối lượng giao dịch. Ví dụ, một sự giao nhau trong xu hướng tăng sẽ đáng tin cậy hơn nếu nó kèm theo với mức tăng giá mạnh và khối lượng giao dịch lớn, điều này củng cố thêm tính chính xác của tín hiệu.

Các điều kiện mua quá mức và bán quá mức cũng là những tín hiệu quan trọng để thực hiện giao dịch. Khi chỉ số vượt quá +100 hoặc rơi xuống dưới -100, nó báo hiệu rằng thị trường đang trong tình trạng quá lạc quan hoặc quá bi quan. Điều này thường chỉ ra rằng một sự đảo ngược có thể sắp xảy ra do những điều kiện đã được mở rộng quá mức.

Trong trường hợp chỉ số mua quá mức trên +100, các nhà giao dịch sẽ xem xét bán khống vì điều này cho thấy khả năng một xu hướng tăngcó thể đã cạn kiệt. Ngược lại, chỉ số bán quá mức dưới -100 khuyến khích các nhà giao dịch mua vào với kỳ vọng thị trường sẽ phục hồi.

Phân tích phân kỳ

Thêm vào đó, sự phân kỳ giữa chỉ báo dao động Klinger và giá cũng là một yếu tố quan trọng để xác lập các giao dịch. Một phân kỳ tăng tích cực hình thành khi giá tạo ra một mức thấp mới nhưng bộ dao động lại tạo ra một mức thấp cao hơn, điều này báo hiệu rằng đà giảm có thể đang suy yếu. Điều này tạo ra một tín hiệu mua mạnh cho xu hướng tăng tiếp theo.

Phân kỳ giảm giá xảy ra khi giá tạo một đỉnh cao mới nhưng chỉ báo dao động lại không theo kịp và chỉ đạt đến một đỉnh thấp hơn, điều này cho thấy đà tăng đang dần suy yếu. Tình huống này khuyến khích các nhà giao dịch tiến hành bán khống trong đợt giảm giá sắp tới. Trong biểu đồ dưới đây, một ví dụ về phân kỳ tăng giữa chỉ báo và giá được minh họa, giúp làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố này.

iHpXsAywoGXTu2U mPq0WmRn

Các cài đặt cho chỉ báo dao động Klinger là gì?

Thông thường, cài đặt cho chỉ báo dao động Klinger bao gồm đường trung bình động hàm mũ (EMA) 34 kỳ của khối lượng Klinger trừ đi EMA 55 kỳ của cùng khối lượng.

Sử dụng EMA 13 và 34 kỳ

Cài đặt chuẩn ban đầu của công thức chỉ báo dao động Klinger sử dụng EMA 13 kỳ cho đường tín hiệu nhanh và EMA 34 kỳ cho đường tín hiệu chậm. Đường EMA 13 kỳ, hoạt động như đường tín hiệu nhanh, được áp dụng cho khối lượng nhân với các giá trị thay đổi giá tuyệt đối đã được làm mịn, giúp theo dõi dòng tiền ngắn hạn. Trong khi đó, đường EMA 34 kỳ, đóng vai trò của đường tín hiệu chậm, được sử dụng cho khối lượng nhân với mức thay đổi giá tuyệt đối đã làm mịn để nắm bắt xu hướng dài hạn. Sau đó, những chỉ số này được tính toán từ hai chu kỳ 13 và 34 trước khi lấy sự chênh lệch để tạo ra chỉ số dao động cuối cùng.

Cài đặt 13 kỳ giúp nắm bắt các xu hướng ngắn hạn trong khoảng hai tuần, trong khi cài đặt 34 kỳ theo dõi xu hướng dài hạn hơn, khoảng một tháng. Việc so sánh dòng tiền trong một tháng với hai tuần giúp chỉ báo dao động Klinger phát hiện những thay đổi tinh tế trong xu hướng động lượng trước khi có những phản ứng về giá. Các hằng số EMA được chọn phù hợp giúp làm mượt dữ liệu, lọc nhiễu thị trường và hạn chế tín hiệu sai. Những cài đặt cứng hơn có thể khiến bộ dao động phản ứng quá mức, trong khi cài đặt ôn hòa hơn sẽ giảm khả năng phản hồi nhanh.

Sử dụng khoảng thời gian 14 ngày cho chỉ số kênh hàng hóa (CCI)

Bên cạnh các cài đặt chuẩn với đường trung bình động hàm mũ (EMA) 13 và 34 kỳ, chỉ báo dao động Klinger cơ bản cũng thường sử dụng khoảng thời gian 14 ngày cho chỉ số kênh hàng hóa (CCI) trong tính toán thay đổi giá tuyệt đối. Một cài đặt cơ bản khác là sử dụng khoảng thời gian 10 ngày để làm mịn EMA ban đầu áp dụng cho giá trị thay đổi giá đã được làm mịn.

Đường tín hiệu mức 0

Cài đặt mặc định cuối cùng là đường tín hiệu mức 0, được dùng để xác định các tín hiệu chéo khi bộ dao động vượt qua hoặc xuống dưới đường cơ sở. Những tham số này được tối ưu hóa để cải thiện độ nhạy và độ mượt của chỉ báo dao động, nhằm cung cấp tín hiệu giao dịch mạnh mẽ. Chúng đã được Klinger kiểm tra kỹ lưỡng trên đa dạng các thị trường như cổ phiếu, hàng hóa, tiền tệ và chỉ số.

Mặc dù các nhà giao dịch đôi khi thử nghiệm với những khoảng thời gian như 13/5 hoặc 3/10 để có phản ứng nhanh hơn, nhưng điều này có thể dẫn đến độ nhạy quá mức và tạo ra hiện tượng cưa đòn. Cài đặt 13/34 tiêu chuẩn vẫn là lựa chọn được ưa chuộng nhất, với hiệu quả đã được chứng minh trên mọi thị trường và khung thời gian.

Cập nhật các thông tin trên thị trường đầu tư tại các trang tin của Reviewsantot: