Cách đọc biểu đồ cổ phiếu: Học cơ bản

Biểu đồ cổ phiếu và dữ liệu đi kèm có thể trông phức tạp và khó hiểu đối với các nhà đầu tư mới. Tin tốt là rằng với một chút sự giúp đỡ, những biểu đồ này – và thông tin mà chúng chứa – có thể hữu ích trong quá trình nghiên cứu của bạn để dễ dàng xác định các cơ hội đầu tư hấp dẫn hơn.

cach-doc-bieu-do-co-phieu-hoc-co-ban-reviewsantot

Bằng cách hiểu cơ bản về cách đọc biểu đồ cổ phiếu, bạn sẽ có khả năng phân tích ý tưởng cổ phiếu mới nhanh hơn và lựa chọn những đầu tư xứng đáng để tiếp tục nghiên cứu.

Dưới đây là những điều cơ bản về cách đọc biểu đồ cổ phiếu cho người mới bắt đầu. Cùng Reviewsantot tham khảo tại bài viết này. 

Cách đọc biểu đồ chứng khoán 

Biểu đồ chứng khoán có thể khác nhau tùy thuộc vào nền tảng bạn đang sử dụng để xem chúng. Một số trang web tài chính cung cấp chúng miễn phí nhưng bạn cũng có thể tìm thấy biểu đồ chứng khoán thông qua nhà môi giới chứng khoán trực tuyến của mình. 

Biểu đồ ví dụ bên dưới được lấy từ Google Finance:

Tesla stock chart

Biểu đồ 

Nhìn vào biểu đồ cổ phiếu là một trong những cách dễ nhất để hiểu được giá cổ phiếu đã biến động như thế nào trong một khoảng thời gian cụ thể. Với giá trên mỗi cổ phiếu trên trục y và thời gian trên trục x, bạn có thể nhanh chóng thấy được nơi mà cổ phiếu đã giao dịch. Phía trên cùng của biểu đồ cho phép bạn chọn các khoảng thời gian khác nhau để đánh giá.

Phân tích các chỉ số trên biểu đồ

Số lớn ở phía trên bên trái là giá trị hiện tại mỗi cổ phiếu ($998,50). Phía dưới đó, bạn có thể thấy cách giá cổ phiếu đã thay đổi trong khoảng thời gian bạn đã chọn. Bạn có thể thấy rằng cổ phiếu Tesla đã tăng $284,78, gần 40%, trong vòng một năm qua.

Một tính năng thú vị của biểu đồ Google Finance là đường biểu đồ sẽ chuyển màu xanh hoặc đỏ dựa trên hiệu suất của cổ phiếu trong khoảng thời gian bạn đang xem xét. Trong ví dụ trên, cổ phiếu Tesla đã tăng trong vòng 12 tháng trước đó, nên biểu đồ màu xanh.

Nhìn vào biểu đồ giá cả dài hạn có thể giúp bạn hiểu rõ nhất về cách doanh nghiệp cơ bản đã hoạt động. Giá cổ phiếu có thể biến động gì đó trong thời gian ngắn hạn, nhưng theo thời gian, chúng có xu hướng phản ánh sự hoạt động của doanh nghiệp cơ bản.

Cơ bản về dữ liệu biểu đồ cổ phiếu cần biết 

  • Thường có dữ liệu đi kèm với bất kỳ biểu đồ cổ phiếu nào mà bạn sẽ gặp phải. Dưới đây là định nghĩa của các thuật ngữ thị trường chứng khoán phổ biến nhất mà bạn sẽ thấy.
  • Mở: Số này đề cập đến mức giá cổ phiếu đã mở cửa giao dịch vào ngày đó.
  • Cao/thấp: Những con số này là giá cao nhất và thấp nhất mà cổ phiếu đã giao dịch trong ngày đó. 
  • Vốn hóa thị trường: Con số này liên quan đến vốn hóa thị trường của công ty, tức là giá trị của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của công ty. Bạn có thể nghĩ đó là số tiền mà bạn sẽ phải trả để mua toàn bộ công ty với giá hiện tại. 

Các tỷ lệ trong phân tích biểu đồ

  • Tỷ lệ P/E: Con số này là tỷ lệ định giá và xem xét mức giá cổ phiếu giao dịch so với lợi nhuận hàng năm của công ty cơ bản. Tỷ lệ P/E là một trong những tỷ lệ phổ biến nhất trong phân tích đầu tư và giúp các nhà đầu tư xác định liệu cổ phiếu có được định giá đúng cách hay không. 
  • Tỷ suất cổ tức: Con số này được tính bằng cách lấy tỷ lệ cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu chia cho giá cổ phiếu hiện tại. Cổ tức là một cách mà các công ty chia sẻ lợi nhuận với cổ đông. 
  • Cao/thấp trong vòng 52 tuần: Đây là giá cao nhất và thấp nhất mà cổ phiếu đã giao dịch trong vòng một năm qua. Một số nhà đầu tư thích tìm kiếm cổ phiếu được định giá thấp hơn trong danh sách các công ty giao dịch gần những mức giá thấp nhất trong vòng 52 tuần của họ. 

Một số thuật ngữ thị trường chứng khoán khác có thể xuất hiện

Như đã đề cập, biểu đồ cổ phiếu có thể khác nhau tùy theo nơi bạn xem chúng. Dưới đây là một số thuật ngữ khác mà bạn có thể gặp khi xem biểu đồ cổ phiếu và nghiên cứu các công ty.

  • Khối lượng/khối lượng trung bình: Khối lượng liên quan đến số lượng cổ phiếu đã được giao dịch trong một ngày cụ thể. Bạn cũng có thể thấy số liệu cho khối lượng trung bình, thể hiện khối lượng trung bình hàng ngày trong một khoảng thời gian như 30 ngày. Hầu hết các công ty lớn giao dịch hàng triệu cổ phiếu mỗi ngày. 
  • EPS: Viết tắt này đại diện cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, đo lường số lợi nhuận mà công ty đã thu được trên mỗi cổ phiếu. 

Giải thích các thuật ngữ thường gặp trên thị trường:

  • Ngày chia cổ tức: Đây liên quan đến ngày mà bạn phải là cổ đông để nhận lợi tức cổ phiếu tiếp theo của công ty. Nếu bạn không sở hữu cổ phiếu vào ngày này, bạn sẽ không nhận được lợi tức tiếp theo.
  • Beta: Giá trị số này được sử dụng bởi một số nhà đầu tư để đo lường mức độ rủi ro của cổ phiếu dựa trên sự biến động cơ bản của nó. Các giá trị Beta lớn hơn 1 cho thấy cổ phiếu đã biến động nhiều hơn so với thị trường tổng thể trong khoảng thời gian cụ thể, trong khi Beta dưới 1 có nghĩa là cổ phiếu đã ít biến động hơn. Không phải tất cả các nhà đầu tư đều đồng ý rằng biến động giá cổ phiếu là chỉ số tốt nhất để đo lường rủi ro. 
  • Ước tính mục tiêu trong vòng một năm: Giá trị này là một ước tính về giá cổ phiếu sẽ đạt được trong vòng một năm và thường dựa trên một trung bình của một số dự đoán từ các nhà phân tích. Con số này không nên được dựa quá mức, vì nhiều dự báo thường không chính xác.

Kết luận

Biểu đồ cổ phiếu và thông tin đi kèm có thể là công cụ hữu ích khi bạn nghiên cứu ý tưởng cổ phiếu mới. Khi bạn đã nắm vững cơ bản, bạn có thể nhanh chóng nhìn vào nhiều biểu đồ khác nhau và thu thập nhiều thông tin quan trọng.

Mặc dù biểu đồ cổ phiếu thường làm nổi bật sự biến động của giá cả – đặc biệt là trong khoảng thời gian ngắn hạn – hãy nhớ rằng nguyên nhân quan trọng nhất làm biến động giá cổ phiếu trong dài hạn là lợi nhuận và dòng tiền của công ty cơ bản. Cổ phiếu cuối cùng chỉ có thể thành công trong phạm vi mà doanh nghiệp cơ bản của nó cho phép.

Cập nhật tin tức về thị trường đầu tư tại Reviewsantot những ngày tiếp theo.