7 loại tiền tệ giá trị hơn đô la Mỹ

Reviewsantot.com – Khi nói đến tiền tệ, các thuật ngữ “giá” và “giá trị” có ý nghĩa riêng biệt. Giá của một loại tiền tệ là tỷ giá mà nó có thể được trao đổi với một loại tiền tệ khác. Mặt khác, giá trị của một loại tiền tệ, đề cập đến sức mua của nó, nghĩa là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ có thể được mua bằng một đơn vị tiền tệ tương ứng.

7-loai-tien-te-gia-tri-hon-do-la-my-reviewsantot

Giá của một loại tiền tệ, hay còn được gọi là tỷ giá hối đoái (FX), không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị hoặc giá trị của nó (sức mua). Ví dụ: một quốc gia có thể có tỷ giá hối đoái cao do nhu cầu cao đối với tiền tệ của mình trên thị trường FX, nhưng nếu giá cao ở quốc gia đó (tức là có sức mua thấp), thì giá trị của đồng tiền có thể thấp hơn tỷ giá hối đoái.

Với đồng đô la Mỹ, là đồng tiền dự trữ của thế giới, nhưng thật thú vị lại có các loại tiền tệ khác có giá cao hơn cả Đô la Mỹ.

Các loại tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ mà một loại tiền tệ có thể được trao đổi cho một loại tiền tệ khác.

Có hai (2) loại tỷ giá hối đoái cơ bản: tỷ giá hối đoái cố định và tỷ giá hối đoái thả nổi. Tỷ giá hối đoái cố định là tỷ giá được thiết lập và duy trì bởi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương của một quốc gia. Tỷ giá được gắn với một số giá trị, chẳng hạn như vàng hoặc một loại tiền tệ khác như Đô la Mỹ. Hệ thống này nhằm mục đích giữ cho giá trị tiền tệ của một quốc gia ổn định.

Loại tỷ giá hối đoái khác là tỷ giá hối đoái thả nổi. Đây là tỷ giá được xác định bởi thị trường ngoại hối thông qua cung và cầu. Theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, tỷ giá hối đoái của một loại tiền tệ có thể dao động từ thời điểm này sang thời điểm khác.

Tính toán tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái là giá trị tiền tệ của một quốc gia so với một loại tiền tệ khác.

Ví dụ: nếu tỷ giá hối đoái USD/CHF là 1,15, điều đó có nghĩa là 1 Franc Thụy Sĩ trị giá 1,15 Đô la Mỹ.

Tỷ giá biến động dựa trên các yếu tố kinh tế như lạm phát, lãi suất và các sự kiện địa chính trị. Những yếu tố này sẽ làm tăng hoặc giảm cung và cầu đối với tiền tệ của một quốc gia cụ thể và do đó ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.

Vì sao VNĐ lại giảm giá so với USD ít hơn các đồng tiền khác?

7 loại tiền tệ trị giá hơn đô la Mỹ

Bảng dưới đây liệt kê bảy (7) loại tiền tệ có giá trị cao hơn Đô la Mỹ.

7 loại tiền tệ trị giá hơn đô la Mỹ
Tên Ký hiệu Tỷ giá hối đoái
Franc Thụy Sĩ CHF  1.15 
Đô la Caymania KYD 1.21
Bảng Anh GBP  1.28 
Dinar Jordan JOD  1.41
Rial Oman OMR  2.60
Đồng Dinar Bahrain BHD 2.65
Đồng Dinar Kuwait KWD 3.25
Bảng 7 loại tiền tệ trị giá hơn đô la Mỹ

1. Franc Thụy Sĩ: 1 CHF = 1,15 USD

Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đô la Mỹ (USD) dao động trong khoảng 0,9862 đến 1,13 từ tháng 6 năm 2022 đến tháng 6 năm 2023. Tỷ giá hối đoái thấp nhất được quan sát thấy vào ngày 3 tháng 11 năm 2022 khi 1 CHF tương đương với 0,9862 USD. Tỷ giá hối đoái cao nhất trong khoảng thời gian này xảy ra vào ngày 4 tháng 5 năm 2023, khi 1 CHF tương đương với 1,13 USD. Tỷ giá hối đoái trung bình trong giai đoạn này là 1,06 USD.

Từ tháng 6 năm 2022 đến tháng 6 năm 2023, nền kinh tế Thụy Sĩ trải qua thời kỳ suy thoái, với mức tăng trưởng GDP giảm từ 2,1% vào năm 2022 xuống mức dự kiến là 1% vào năm 2023, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất ổn cao. Lạm phát đạt đỉnh 3,5% vào tháng 8 năm 2022, đã giảm xuống 2,6% vào tháng 4 năm 2023 do giá năng lượng và sản phẩm thực phẩm giảm và dự kiến sẽ tiếp tục giảm xuống 2% vào cuối năm nay.

Ngân hàng trung ương Thụy Sĩ đã ứng phó với lạm phát như thế nào?

Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ, ngân hàng trung ương của Thụy Sĩ, đã ứng phó với những áp lực lạm phát này bằng cách thắt chặt chính sách tiền tệ, với việc tăng lãi suất chính sách dự kiến sẽ tiếp tục giảm lạm phát xuống 1,9% vào năm 2024. Bất chấp những thách thức kinh tế này, Thụy Sĩ vẫn duy trì ổn định chính trị, tiếp tục đối thoại với EU về việc gia nhập thị trường chung

Những yếu tố này (hiệu quả kinh tế, lạm phát, chính sách tiền tệ và ổn định chính trị) có thể ảnh hưởng đến chuyển động của Đồng Franc Thụy Sĩ trong giai đoạn này, với sự suy thoái kinh tế và lạm phát có khả năng gây áp lực giảm giá, đồng thời việc tăng lãi suất chính sách của ngân hàng trung ương và sự ổn định chính trị hỗ trợ.

2. Đô la Caymania: 1 KYD = 1.21 USD

Tỷ giá hối đoái giữa Đô la Cayman (KYD) sang USD duy trì ổn định ở mức 1,20 từ tháng 6 năm 2022 đến tháng 6 năm 2023. Không có biến động trong giai đoạn này, cho thấy môi trường kinh tế ổn định ở Quần đảo Cayman. Sự ổn định này có thể là do chính sách tỷ giá hối đoái cố định của Quần đảo Cayman, trong đó giá trị của Đô la Cayman được gắn với Đô la Mỹ theo tỷ giá cố định.

Từ tháng 6 năm 2022 đến tháng 6 năm 2023, Quần đảo Cayman đã chứng tỏ hiệu quả kinh tế mạnh mẽ, với mức tăng trưởng GDP thực tế là 3,7% vào năm 2022, được hỗ trợ bởi sự phục hồi của ngành du lịch. Dự kiến ​​sự tăng trưởng này sẽ tiếp tục, với mức tăng trưởng trung bình dự kiến là 2% cho năm 2023 đến năm 2025.

Tỷ lệ nợ trên GDP của Quần đảo Cayman ở mức thấp 8,9% vào cuối năm 2022, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 43% của các quốc gia được xếp hạng tương tự. Ngoài ra, đất nước này còn duy trì một môi trường chính trị ổn định, với các thể chế của đất nước thể hiện khả năng hoạch định chính sách hiệu quả.

Những yếu tố này, cùng với khả năng phục hồi của đất nước trước các nỗ lực toàn cầu chống trốn thuế, có thể đã góp phần vào sự ổn định của Đồng đô la Cayman trong giai đoạn nói trên.

3. Bảng Anh: 1 GBP = 1,28 USD

Tỷ giá hối đoái của Bảng Anh (GBP) sang USD dao động trong khoảng từ 1,06 USD đến 1,28 USD từ tháng 6 năm 2022 đến tháng 6 năm 2023. Tỷ giá hối đoái thấp nhất được quan sát thấy vào ngày 28 tháng 9 năm 2022, khi 1 GBP tương đương với 1,06 USD. Tỷ giá hối đoái cao nhất xảy ra vào ngày 16 tháng 6 năm 2023, khi 1 GBP tương đương với 1,28 USD.

Từ tháng 6 năm 2022 đến tháng 6 năm 2023, hiệu quả kinh tế của Vương quốc Anh (Anh) được đặc trưng bởi GDP nhìn chung không thay đổi trong nửa đầu năm 2023, với mức tăng trưởng cơ bản dự kiến sẽ cao hơn mức tăng trưởng GDP thông thường do các yếu tố tạm thời như đình công và các đợt xung đột bổ sung. kỳ nghỉ ngân hàng.

Mức tăng trưởng cở bản thấp hơn so với tốc độ tăng trưởng trung bình trong lịch sử

Mức tăng trưởng cơ bản này được dự đoán là khoảng 0,2% mỗi quý trong quý 1 và quý 2 năm 2023, mức này thấp khi so sánh với tốc độ tăng trưởng trung bình trong lịch sử. Trong quý 2 năm 2023, tốc độ tăng trưởng cơ bản này cao hơn khoảng nửa phần trăm so với dự kiến ​​vào tháng 2. 2023.

Biến động lãi suất trong giai đoạn này đã chứng kiến Ngân hàng Trung ương Anh, ngân hàng trung ương của Vương quốc Anh, tăng Lãi suất Ngân hàng thêm 0,25% lên 4,5% vào tháng 5 năm 2023. Đường đi do thị trường ám chỉ đối với Lãi suất Ngân hàng đã đạt đỉnh khoảng 4,75% vào thế kỷ thứ tư. quý 2023 trước khi kết thúc giai đoạn dự báo ở mức chỉ hơn 3,5%.

Những yếu tố này đã góp phần vào sự biến động của Bảng Anh trong thời kỳ này. Sự tăng giá gần đây của GBP đã gây ra một số áp lực giảm giá đối với lạm phát giá nhập khẩu ở Anh và theo thời gian đối với lạm phát CPI.

4. Dinar Jordan: 1 JOD = 1.41 USD

Tỷ giá hối đoái Đồng Dinar Jordan (JOD) sang USD vẫn ổn định ở mức 1,41 USD từ tháng 6 năm 2022 đến tháng 6 năm 2023. Không có biến động trong khoảng thời gian này vì giống như Đô la Cayman, Đồng Dinar Jordan đã được chốt với đồng đô la Mỹ.

Từ tháng 6 năm 2022 đến tháng 6 năm 2023, hiệu quả kinh tế của Jordan được đặc trưng bởi mức tăng trưởng GDP 2,5% nhờ chi tiêu tư nhân mạnh mẽ mặc dù lãi suất cao hơn. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 21,9% trong quý 1 năm 2023 và lạm phát giảm xuống mức thấp nhất trong 15 tháng là 2% vào tháng 5 năm 2023. Ngân hàng Trung ương Jordan duy trì lãi suất tái chiết khấu ở mức 8,25% vào tháng 6 năm 2023.

Về ổn định chính trị, Jordan tiếp tục thúc đẩy hòa nhập kinh tế, phát triển cơ sở hạ tầng đô thị bền vững và năng lượng xanh, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh và khả năng phục hồi. Việt Nam cũng tập trung vào việc đa dạng hóa khả năng tiếp cận tài chính và thúc đẩy đổi mới, tăng cường năng lực của các tập đoàn và doanh nghiệp kinh doanh khác, đồng thời cải thiện môi trường kinh doanh tổng thể.

5. Rial Oman: 1 OMR = 2.60 USD

Oman là một quốc gia khác đã neo đồng tiền của mình với đồng đô la Mỹ theo tỷ giá hối đoái cố định (1 OMR đến 2,60 USD). Đồng rial Oman (OMR) đã duy trì giá trị của nó so với đồng đô la do sản lượng dầu của Oman và chính sách tiền tệ thắt chặt trong lịch sử và các hạn chế tài chính.

Trong khoảng thời gian từ tháng 6 năm 2022 đến tháng 6 năm 2023, OMR gặp rất ít vấn đề với đồng tiền cố định của nó. Đây có thể là kết quả của hiệu quả kinh tế, biến động lãi suất và sự ổn định chính trị của đất nước. Hiệu quả kinh tế của Oman trong giai đoạn nói trên được đánh dấu bằng tốc độ tăng trưởng ổn định cùng với những nỗ lực của chính phủ nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và thực hiện các biện pháp củng cố tài chính.

Về mặt chính trị, Oman vẫn ổn định trong suốt thời gian này, không có sự cố lớn nào được báo cáo có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng Rial.

Sự ổn định chính trị này, cùng với hoạt động kinh tế ổn định và lãi suất ổn định, có khả năng góp phần vào sự ổn định của đồng Rial Oman.

Đồng dinar Bahrain (BHD) được chốt với đồng đô la Mỹ với giá trị cao hơn một chút so với Rial Oman.

Từ tháng 6 năm 2022 đến tháng 6 năm 2023 Bahrain có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, ngang hàng với các nước thuộc Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh khác. Đà cải cách tài chính tiếp tục và giá dầu cao đã cải thiện các cân bằng tài chính và đối ngoại. Nền kinh tế tăng trưởng 4,9% vào năm 2022, nhờ mức tăng trưởng 6,2% của GDP phi hydrocacbon trong khi GDP hydrocarbon giảm 1,4%. Tăng trưởng phi hydrocacbon được thúc đẩy bởi các dịch vụ và sản xuất công cộng, tài chính, khách sạn và khách sạn.

Tăng trưởng GDP được dự đoán sẽ ở mức vừa phải ở mức 2,7% vào năm 2023, trong đó GDP phi dầu mỏ tăng 3,3%, phản ánh sự củng cố tài khóa, lãi suất cao hơn và hiệu ứng cơ bản từ mức tăng trưởng mạnh mẽ năm 2022.

6. Dinar Bahrain: 1 BHD = 2.65 USD

Lạm phát CPI tăng trung bình từ -0,6% năm 2021 lên 3,6% năm 2022. Với sự phục hồi kinh tế đang diễn ra tốt đẹp, các cuộc cải cách tài chính đang diễn ra và giá dầu tăng cao, thâm hụt ngân sách nhà nước giảm đáng kể, thu hẹp xuống còn 1,2% GDP vào năm 2022, từ 6,4% vào năm 2021, trong khi thâm hụt ngân sách chung giảm từ 11% xuống 6,1% GDP.

Nợ chính phủ giảm xuống 117,6% GDP vào năm 2022 từ mức 127,1% GDP vào năm 2021. Tài khoản vãng lai của Bahrain được cải thiện rõ rệt và đạt thặng dư lớn nhất trong nhiều thập kỷ, ước tính khoảng 15,4% GDP vào năm 2022, tăng từ mức 6,6% thặng dư GDP vào năm 2021.

Cách tiếp cận của đất nước đối với chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ và cải cách cơ cấu, cũng như phản ứng với xu hướng khử cacbon toàn cầu, có thể đã đóng một vai trò trong các phong trào của đồng Dinar Kuwait trong giai đoạn này.

Theo dõi reviewsantot.com để được cập nhật nhanh nhất các tin tức nhanh nhất về thị trường đầu tư. 

Website: https://reviewsantot.com/

Fanpage: https://www.facebook.com/reviewsantot/