Reviewsantot.com – ETF là quỹ mở trong khi quỹ tín thác đầu tư (Investment Trust) là quỹ đóng. Quỹ giao dịch trao đổi (ETF) và quỹ tín thác đầu tư là hai sản phẩm đầu tư phổ biến, mỗi sản phẩm đều có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng. Sự khác biệt chính giữa chúng là cách chúng được cấu trúc.
Quỹ ủy thác đầu tư là quỹ đóng với số lượng cổ phiếu cố định được ấn định khi phát hành lần đầu ra công chúng (IPO). ETF là quỹ mở và cổ phiếu của chúng được tạo ra hoặc mua lại dựa trên nhu cầu của nhà đầu tư.
ETF là gì?
ETF là một chứng khoán đầu tư tương tự như quỹ tương hỗ ở chỗ nó đầu tư vào một rổ chứng khoán. Tuy nhiên, không giống như các quỹ tương hỗ, ETF được giao dịch trên sàn giao dịch và có thể được mua hoặc bán như cổ phiếu. ETF nhằm mục đích theo dõi một chỉ số, ngành, hàng hóa hoặc tài sản khác cụ thể.
Phổ biến vì mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí, ETF có thể được sử dụng trong nhiều chiến lược đầu tư khác nhau. Từ theo dõi chỉ số thụ động đến danh mục đầu tư được quản lý tích cực.
ETF có thể cung cấp khả năng tiếp cận đa dạng với các loại tài sản, tiền tệ, lĩnh vực hoặc chỉ số cụ thể trong khi giao dịch trên các sàn giao dịch như cổ phiếu riêng lẻ.
ETF là quỹ mở, có nghĩa là ban quản lý quỹ có thể tạo hoặc mua lại cổ phiếu dựa trên nhu cầu của nhà đầu tư. Điều này sẽ giữ giá cổ phiếu của họ phù hợp với giá trị tài sản ròng (NAV) của tài sản cơ bản của họ.
Các quỹ ETF lớn hơn có tài sản đáng kể được quản lý (AUM) và khối lượng giao dịch cao, điều này sẽ giúp phí quản lý và chi phí giao dịch ở mức thấp. Ví dụ: SPDR S&P 500 ETF Trust (SPY) có tỷ lệ chi phí là 0,09% và luân chuyển gần 10,9 triệu cổ phiếu mỗi ngày. Ngoài ra, các quỹ ETF còn tiết lộ danh mục nắm giữ hàng ngày của họ, mang lại sự minh bạch.
Quỹ ủy thác đầu tư là gì?
Quỹ ủy thác đầu tư, còn được gọi là quỹ đóng, huy động nguồn lực từ nhiều nhà đầu tư để mua một danh mục tài sản. Tài sản có thể bao gồm cổ phiếu, hàng hóa, chứng khoán có thu nhập cố định hoặc bất động sản.
Là quỹ đóng, quỹ tín thác đầu tư phát hành một số lượng cổ phiếu cố định khi thành lập và không thay đổi. Điều này có một số tác động:
-
Chiến lược dài hạn
Sự ổn định về số lượng cổ phiếu cho phép các nhà quản lý quỹ tập trung vào chiến lược đầu tư dài hạn mà không cần quan tâm đến áp lực mua lại ngắn hạn.
-
Giao dịch ở mức cao hơn hoặc chiết khấu
– Cổ phiếu ủy thác đầu tư có thể giao dịch ở mức cao hơn hoặc chiết khấu so với NAV của họ, một đặc điểm chính cần xem xét.
– Vì vậy, tùy thuộc vào NAV so với giá cổ phiếu , điều này có thể tạo cơ hội mua cổ phiếu của quỹ tín thác đầu tư với giá chiết khấu hoặc bán chúng với giá cao hơn.
Ví dụ: BlackRock Health Sciences Trust (BME), công ty đầu tư vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và khoa học đời sống, được giao dịch ở mức chiết khấu -5,26% so với NAV kể từ ngày 23 tháng 2 năm 2024.
-
Nhu cầu thanh khoản ít hơn
– Cấu trúc đóng có nghĩa là các nhà quản lý quỹ không cần phải giữ một lượng lớn tiền mặt để mua lại và có thể sử dụng nhiều tiền hơn để phục vụ các nhà đầu tư vào các tài sản khác.
– Hội đồng độc lập hoặc người được ủy thác giám sát việc quản lý quỹ tín thác đầu tư. Họ dự kiến sẽ tuân thủ các mục tiêu của quỹ tín thác và hoạt động như một lớp quản trị bổ sung.
– Quỹ tín thác đầu tư có thể áp dụng các chiến lược đầu tư chủ động hoặc thụ động và phục vụ cho các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập hoặc có định hướng tăng trưởng. Một số khu vực pháp lý cấp ưu đãi về thuế cho các quỹ tín thác đầu tư, nâng cao hiệu quả thuế của họ.
– Mặc dù quỹ tín thác đầu tư có thể mang lại cơ hội đầu tư và đa dạng hóa có giá trị nhưng chúng cũng có rủi ro. Do đó, các nhà đầu tư nên đánh giá các mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro trước khi đưa chúng vào danh mục đầu tư của mình.
Sự khác biệt chính giữa ETF và Quỹ tín thác đầu tư
ETF và quỹ tín thác đầu tư đều là phương tiện đầu tư phổ biến, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể về cơ cấu, quản lý và hiệu quả về thuế.
1. ETF là quỹ đầu tư được quản lý nhằm phản ánh hiệu quả hoạt động của một chỉ số hoặc loại tài sản cụ thể
– Họ giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán, cung cấp cho nhà đầu tư tính thanh khoản và tính linh hoạt cao hơn.
– Ngược lại, quỹ ủy thác đầu tư là quỹ đóng với số lượng cổ phiếu cố định và có thể giao dịch ở mức giá cao hơn hoặc chiết khấu so với NAV của họ.
– Điều này có thể tạo ra những cơ hội và rủi ro độc đáo.
2. Quỹ tín thác đầu tư và chi phí giao dịch cao
Mặc dù quỹ tín thác đầu tư cũng giao dịch trên các sàn giao dịch nhưng chúng thường có khối lượng giao dịch thấp hơn, điều này có thể làm tăng chi phí giao dịch.
3. Phong cách quản lý khác nhau đáng kể giữa quỹ ETF và quỹ tín thác đầu tư
– Các quỹ ETF lớn theo dõi các chỉ số chứng khoán hàng đầu, chẳng hạn như S&P 500, thường có phí quản lý cực thấp do cách tiếp cận thụ động của chúng.
– Quỹ tín thác đầu tư có xu hướng được quản lý tích cực hơn, đòi hỏi chuyên môn của người quản lý đầu tư lành nghề để điều hướng các điều kiện thị trường.
– Các quỹ tín thác đầu tư cũng thường xuyên vay tiền để đầu tư, điều này có thể nâng cao lợi nhuận nhưng cũng làm tăng lỗ.
4. Những sản phẩm đầu tư này có những tác động khác nhau về thuế
– Các quỹ ETF thường hiệu quả hơn về thuế vì lãi vốn có thể được giảm thiểu thông qua việc tạo ra và mua lại. Tuy nhiên, các quỹ tín thác đầu tư có thể phân phối lãi vốn, tạo ra nghĩa vụ thuế.
– Mặc dù cả quỹ ETF và quỹ tín thác đầu tư đều có thể đưa ra các lựa chọn đầu tư đa dạng, việc hiểu được những điểm khác biệt chính của chúng có thể giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn phù hợp với mục tiêu tài chính của mình.
Sự khác biệt chính
ETF
- Tính thanh khoản và tính linh hoạt cao hơn vì chúng giao dịch giống như cổ phiếu
- Khối lượng giao dịch cao hơn
- Thường có chi phí giao dịch thấp hơn
- Có thể được quản lý thụ động và do đó có chi phí thấp hơn
- Thuế hiệu quả
Quỹ tín thác đầu tư
- Quỹ cuối cùng đã đóng
- Khối lượng giao dịch thấp hơn
- Có thể có chi phí giao dịch cao hơn
- Thường sẽ được quản lý tích cực và có phí quản lý cao hơn
- Có thể kém hiệu quả về thuế
Điểm mấu chốt
ETF và quỹ tín thác đầu tư khác nhau về cơ cấu và cách quản lý. ETF là quỹ mở, cho phép giao dịch hiệu quả hơn gần với NAV của chúng. Họ có thể cung cấp khả năng tiếp cận đa dạng trên nhiều loại tài sản khác nhau và thường được quản lý thụ động, dẫn đến phí quản lý thấp hơn.
Ngược lại, quỹ tín thác đầu tư có cấu trúc đóng, phát hành một số lượng cổ phiếu cố định khi thành lập, có nghĩa là họ có thể thường xuyên giao dịch với mức phí bảo hiểm hoặc chiết khấu so với NAV của quỹ. Các quỹ tín thác đầu tư, thường có đòn bẩy quản lý và sử dụng tích cực hơn, có thể có tính thanh khoản thấp hơn, ảnh hưởng đến chi phí giao dịch so với các quỹ ETF có tính thanh khoản cao hơn.
Cùng Reviewsantot cập nhật các thông tin trên thị trường đầu tư tại các trang tin của Reviewsantot:
- Website: https://reviewsantot.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/reviewsantot/