Chỉ báo Khối lượng Cân bằng (OBV) là gì? So sánh giữa các loại (Phần 5)

Reviewsantot.com – Chỉ báo Khối lượng Cân bằng (OBV) là một chỉ báo động lượng kỹ thuật, sử dụng dòng khối lượng để dự đoán sự thay đổi trong xu hướng. 

chi-bao-khoi-luong-can-bang-obv-la-gi-so-sanh-giua-cac-loai-phan-5-reviewsantot

Xem thêm: Chỉ báo Khối lượng Cân bằng (OBV) là gì? Phần 4: Các ưu nhược điểm

Khối lượng Cân bằng (OBV) có phải là một chỉ báo tốt?

Đúng, Khối lượng Cân bằng là một chỉ báo được sử dụng vừa phải với một vài lợi thế nhất định. Dù cho nó không thể sử dụng độc lập, nó vẫn có thể được dùng trong việc phân tích khung thời gian, nghiên cứu hoạt động giá cùng với các chỉ báo khác để tạo ra một nhận định chắc chắn. Quản trị rủi ro phù hợp cũng nên được kết hợp sử dụng trong kế hoạch giao dịch, nhằm đem lại thiết lập với xác suất chính xác cao hơn.

OBV đưa ra xác nhận xu hướng hữu hiệu, cùng những cảnh báo đảo chiều sớm cho các nhà giao dịch. Tâm lý mua vào với động lực tăng trưởng được xác thực khi OBV đi lên, trùng khớp với xu hướng.Hơn thế nữa, sự phân kỳ giữa OBV và giá thường báo hiệu sự đảo chiều sắp diễn ra.

Khối lượng Giao dịch (OBV) có phải là một chỉ báo?

Không, Khối lượng Cân bằng không phải là một chỉ báo dao động. Nó là một chỉ báo hình thành sau xu hướng, được tính toán dựa trên khối lượng giao dịch, có chu kỳ với đỉnh và đáy. Các chỉ báo dao động như RSI, Stochastics và MACD dịch chuyển trong khoảng từ 0-100 hoặc từ (-100) đến (100). Chúng sử dụng những công thức toán học để chuyển đổi dữ liệu giá thành chuyển động trong phạm vi giao dịch nằm ngang. Những số liệu lớn hơn 70-80 cho tín hiệu quá mua, trong khi ngưỡng điểm dưới 30-20 thể hiện tình trạng quá bán.

OBV có phải là một chỉ báo trễ?

Đúng, Khối lượng Cân bằng được coi là một chỉ báo trễ. Lý do chủ yếu là OBV được xây dựng dựa trên hoạt động giá trong quá khứ thay vì dự đoán hoạt động tương lai. Toàn bộ các chỉ báo kỹ thuật đều có một độ trễ nhất định, bởi vì chúng phân tích những gì xảy ra trong quá khứ được vẽ trên biểu đồ. Nhưng độ phản ứng của OBV chậm hơn so với các chỉ báo nhanh khác, ví dụ như Trung bình Động.

Sự khác nhau giữa Khối lượng Cân bằng và Chỉ số Dòng Tiền là gì?

OBV MFI
OBV là một chỉ báo theo xu hướng, theo dõi dòng khối lượng giao dịch tích lũy. MFI là một chỉ báo đo lường các cấp độ quá mua/quá bán
OBV đưa ra sự xác nhận xu hướng và những cảnh báo đảo chiều tiềm ẩn, dựa trên độ dốc đường khối lượng giao dịch tích lũy. MFI hoạt động như một chỉ báo dao động trong khoảng từ 0-100. Những kết quả đạt trên 80 báo hiệu tình trạng quá mua, trong khi dưới 20 thể hiện tình trạng quá bán.
OBV không có khoảng giới hạn mà hoạt động tăng giảm cùng với đường giá. Chu kỳ MFI tăng giảm trong khoảng từ 0-100.
OBV thường được coi là một chỉ báo có độ trễ. MFI dùng các công thức tính đã được làm mịn để trở thành một chỉ báo nhanh trong thời gian thay đổi chu kỳ.
OBV phù hợp nhất với khung thời gian của kiểu giao dịch swing, như biểu đồ ngày hoặc tuần. MFI thích ứng tốt hơn với cả khung thời gian dài hạn và ngắn hạn, từ lướt sóng trong ngày cho tới nhiều năm.
Tín hiệu phân kỳ của OBV không thường xuyên và khó xác định hơn. Các phân kỳ MFI có xu hướng rõ ràng hơn tại các điểm chuyển tiếp chu kỳ bởi bản chất hồi quy trung bình của nó.

OBV là một chỉ báo xu hướng, theo dõi dòng khối lượng giao dịch tích lũy, trong khi MFI là một chỉ báo đo lường mức độ quá mua/quá bán dựa trên tính toán về dòng tiền.

chi-bao-khoi-luong-can-bang-obv-phan-5-reviewsantot

Theo dõi khối lượng

OBV đơn giản theo dõi khối lượng cộng dồn từ những ngày giá tăng và giảm trong một thời kỳ xác định. Nếu giá cao hơn, khối lượng được cộng vào tổng khối lượng tích lũy; nếu giá giảm, khối lượng được trừ khỏi khối lượng tích lũy. MFI sử dụng công thức tính toán phức tạp hơn để đo lường sức mạnh của dòng tiền và ra khỏi một loại cổ phiếu. MFI tính lãi và lỗ bình quân dựa trên các mức giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất.

Xác nhận xu hướng và những cảnh bá

OBV đưa ra sự xác nhận xu hướng và những cảnh báo đảo chiều tiềm ẩn, dựa trên độ dốc đường khối lượng giao dịch tích lũy. OBV tăng xác nhận xu hướng tăng trưởng, OBV giảm xác nhận xu hướng suy thoái. MFI hoạt động như một chỉ báo, dao động trong khoảng từ 0-100. Chỉ số cao hơn 80 thể hiện tình trạng quá mua, trong khi dưới 20 thể hiện tình trạng quá bán.

OBV hoạt động như một chỉ báo theo sau xu hướng, với độ dốc của nó thể hiện tâm lý đứng sau xu thế. Chỉ báo MFI dao động giữa vùng quá mua và quá bán, nhằm xác định điểm cao và thấp của chu kỳ. OBV không có khoảng giới hạn dao động, mà sẽ tăng/giảm theo đường giá. Các chu kỳ MFI tăng và giảm trong phạm vi từ 0-100.

OBV thường được coi là một chỉ báo chậm bởi nó phản ứng với khối lượng giao dịch vốn đã tồn tại. MFI sử dụng các công thức tính toán đã được làm mịn, điều đó biến nó giống với một chỉ báo nhanh hơn khi xác định thời điểm thay đổi chu kỳ. MFI thường tạo đỉnh và đáy trước cả đường giá.

Thời gian phù hợp

OBV phù hợp nhất với khung thời gian của kiểu giao dịch đi ngang (swing), như biểu đồ ngày hoặc tuần. Nó cần các biến động mở rộng để thể hiện chiều vận động của xu hướng. MFI thích ứng tốt hơn với cả khung thời gian ngắn và dài hạn, từ lướt sóng trong ngày cho tới đầu tư trong nhiều năm.

Đối với cả OBV và MFI, sự phân kỳ giữa chỉ báo và giá đôi khi là tín hiệu cho những lần đảo chiều tiềm ẩn. Tuy nhiên, sự phân kỳ của MFI có xu hướng rõ ràng hơn ở những điểm đảo chiều chu kỳ bởi bản chất hồi quy trung bình của nó. Sự phân kỳ của OBV lại đưa ra tín hiệu rời rạc hơn.

Cập nhật thêm kiến thức trên thị trường đầu tư tại các trang tin của Reviewsantot: