Chỉ báo Khối lượng Cân bằng (OBV) hoạt động như thế nào?

Reviewsantot.com – Cân bằng Khối lượng (OBV) hoạt động bằng việc theo dõi dòng khối lượng tích lũy tích cực và tiêu cực theo thời gian để xác định xem khối lượng giao dịch đang được tích lũy (mua vào) hay được phân phối (bán ra) và từ đó báo hiệu xu hướng tăng giá hoặc giảm giá, và những lần đảo chiều tiềm ẩn.

chi-bao-khoi-luong-can-bang-obv-hoat-dong-nhu-the-nao-reviewsantot

Cách hoạt động của Chỉ báo Khối lượng Cân bằng (OBV)

OBV nhằm mục đích xác định xem liệu trader trên thị trường  đang tích lũy (mua vào) hay phân phối (bán ra) một cổ phiếu, bằng việc phân tích hoạt động của khối lượng khi giá cổ phiếu di chuyển lên và xuống.

Tổng tích lũy này cho trader một số liệu được làm mịn về việc liệu khối lượng cổ phiếu đang đổ vào (tích lũy) hay chảy ra (phân phối) theo thời gian. OBV tăng thể hiện dòng khối lượng dương, thể hiện tâm lý giá tăng. OBV giảm thể hiện dòng khối lượng âm cùng tâm lý thoái lui. 

Về cơ bản, OBV thực hiện chuyển đổi dữ liệu khối lượng tuyệt đối thành định dạng tương đối, nhờ xác định liệu khối lượng giao dịch tại một ngày xác định là kiểu khối lượng tăng hay khối lượng giảm. Những ngày có khối lượng tăng sẽ được tích lũy vào tổng hiện có, trong khi những ngày có khối lượng giảm sẽ được trừ vào đó. 

Cách hoạt động của Chỉ báo Khối lượng Cân bằng (OBV) - reviewsantot

Tổng khối lượng hiện có cho phép các nhà phân tích thấy được khối lượng cân bằng đang nghiêng về ngưỡng dương hay âm – vì thế mới có tên Khối lượng Cân bằng.

Bởi OBV theo dõi dòng khối lượng dương và âm, nên mức độ thay đổi giá cổ phiếu trong thực tế sẽ bị bỏ qua. 

Chỉ có xu hướng giá đóng cửa, giá đóng cửa phiên này được so sánh với giá đóng cửa của phiên liền trước, mới xác định được ảnh hưởng đối với OBV. Vì lý do này, OBV hoạt động tốt nhất trên các biến động có xu hướng bền vững, so với các hành động giá biến động mạnh. Những tín hiệu này cũng có ý nghĩa hơn trên khung thời gian dài (nhiều tuần, nhiều tháng) thay vì những khung thời gian ngắn. 

Cân bằng Khối lượng (OBV) có gì khác so với các chỉ báo khối lượng khác?

Khối lượng Cân bằng khác với các chỉ báo khối lượng khác bởi nó tập trung vào tổng tích lũy dòng khối lượng dương và âm theo thời gian, hơn là dữ liệu khối lượng gốc ban đầu. Trong khi OBV cũng có những điểm tương đồng, nhưng cách giải thích và những tín hiệu của nó lại khác biệt so với các chỉ báo khác như Dòng tiền Chaikin (Chaikin Money Flow), Trung bình Giá dựa theo Khối lượng giao dịch có Trọng số (Volume Weighted Average Price – VWAP), và Đường Tích lũy/Phân phối (Accumulation/Distribution Line).

Cách Tính Toán Độc Đáo của OBV

Nhân tố phân biệt chính là cách mà OBV được tính toán. OBV duy trì một số tổng có thể thay đổi, được cộng thêm hoặc trừ đi toàn bộ khối lượng giao dịch của từng phiên giao dịch, căn cứ theo xu hướng đường giá. Phương pháp tiếp cận tích lũy này tạo ra một đường xu hướng mượt hơn. 

Các chỉ báo khối lượng khác sử dụng các công thức phức tạp hơn kết hợp với một số dạng bình quân làm mịn. Ví dụ, Dòng tiền Chaikin là bình quân trọng số khối lượng 21-kỳ, bằng cách lấy khối lượng giao dịch của từng kỳ chia cho tổng khối lượng giao dịch trong khoảng thời gian đó. Việc chuẩn hóa này sẽ tạo ra nhiều biến động hơn.

Sự Nhạy Cảm Với Khối Lượng Mới Nhất 

Bởi OBV chỉ tính tổng khối lượng, bỏ qua việc làm mượt biến động và giữ nguyên sự nhạy cảm đối với những thay đổi khối lượng mới nhất. OBV cũng đưa khối lượng mua và bán vào cùng một chỉ số, thay vì tách chúng ra làm hai. Bởi cấu trúc tích lũy của nó, OBV hữu ích trong việc đo lường áp lực mua hay bán bền vững trong một xu hướng rõ ràng. Độ dốc của nó phản ánh niềm tin, xác nhận sức mạnh của xu hướng. Đường OBV đi ngang cảnh báo là tín hiệu cho động lực đang suy yếu.

Khả Năng Xác Định Đột Phá Và Phân Kỳ

Các chỉ báo khác như Dòng tiền Chaikin, với tư cách là công cụ xác nhận xu hướng, hoạt động ít hiệu quả hơn. Giá trị của chúng bị ràng buộc trong một phạm vi nhất định, thay vì hình thành xu hướng cao hơn hoặc thấp hơn theo thời gian. Việc chuẩn hóa cũng ngăn lại những đường dốc mang tính bền vững. Tuy nhiên, điều này khiến các chỉ báo tốt hơn trong việc xác định các cấp độ quá mua/quá bán. Sự phân kỳ của OBV hữu ích hơn trong việc chỉ ra những lần đảo chiều. OBV tạo đỉnh hoặc đáy một cách rõ ràng trên một xu hướng bền vững, và không đưa ra xác nhận khi giá cổ phiếu hình thành một mức cực (cao/thấp) mới. 

Rất phù hợp với chiến lược đột phá

Với những chỉ báo bị ràng buộc, sự xuất hiện của những điểm phân kỳ sẽ ít rõ ràng hơn. Giá trị của chúng dao động lên và xuống, thay vì cho thấy một động lực bền vững. Sự phân kỳ đôi khi xuất hiện nhưng thường cần các chỉ báo khác để xác nhận cho sự suy yếu. Nhờ phạm vi không giới hạn, OBV cũng hữu ích trong các chiến lược đột phá. Các xu hướng OBV bền vững cũng giúp hình thành rõ những đường hỗ trợ và kháng cự . Việc phá vỡ đường kháng cự thể hiện niềm tin giá tăng, trong khi việc phá vỡ đường hỗ trợ thể hiện niềm tin giá xuống.

Các chỉ báo khối lượng được duy trì trong một khoảng giá trị thường có ít điểm đột phá rõ ràng. Giá trị của chúng dao động trong một khoảng dự kiến, thay vì thiết lập những mức đỉnh và sàn cụ thể. Nên các tín hiệu phá vỡ thường sẽ ít khả thi hơn.

Các tín hiệu của OBV thường độc đáo đủ để giới giao dịch thường xuyên sử dụng OBV kết hợp với các chỉ báo khối lượng khác.

OBV cung cấp triển vọng xu hướng rõ ràng, trong khi các chỉ báo khác nắm bắt được những biến động ngắn hạn tốt hơn. Cùng với nhau, các chỉ báo đem lại những cái nhìn sâu sắc và toàn diện.

Ví dụ, OBV có thể xác nhận xu hướng tổng thể trong khi Dòng Tiền Chaikin chỉ ra được những điểm rút lui khi quá mua. OBV chỉ ra được những thất bại trong việc phá vỡ đường hỗ trợ, khi chỉ báo VWAP cảnh báo về sự chuyển dịch của động lực giá xuống. OBV được biết là chỉ báo nhanh, khi chúng thường đổi hướng trước so với đường giá. Việc làm mịn trong các chỉ báo khối lượng khác là nguyên nhân gây ra những lần trễ nhỏ trong các tín hiệu của chúng. Sự nhạy cảm của OBV cho phép nó phản ứng sớm hơn với những lần bất cân xứng giữa hoạt động mua và bán.

Hạn chế của OBV

Tuy nhiên, những chỉ báo khối lượng khác lại tránh được những thay đổi đột ngột trong giá cổ phiếu (mô hình răng cưa – whipsaw) tốt hơn so với OBV. Việc làm mịn của chúng giúp lọc bỏ những tín hiệu sai và nhiễu trên thị trường. OBV thường vấp phải mẫu hình răng cưa nhiều hơn các chỉ báo khác, tạo ra những tín hiệu thời gian kém. Do đó, nó nên được sử dụng cùng với các chỉ báo khác. Biểu đồ đường đơn giản của OBV đem lại sự phân tích xu hướng trực quan dễ thấy. Các nhà giao dịch nhanh chóng thấy được đường dốc và điểm, cho thấy xu hướng bền vững hoặc sự phân kỳ. Các chỉ báo khối lượng khác không cho thấy được sự rõ ràng trực quan như vậy, với nhiều đường lên xuống gấp khúc.

Tuy vậy, các chỉ báo khối lượng thường xác nhận tín hiệu tốt hơn nếu có hai đường đồng bộ. Khi OBV chỉ có một đường duy nhất, các nhà giao dịch buộc phải so sánh nó với biểu đồ giá. Các chỉ báo hai đường cho phép đưa ra những nhận xét mang tính độc lập nhiều hơn.

Cập nhật thêm kiến thức trên thị trường đầu tư tại các trang tin của Reviewsantot: