“Bỏ túi” ngay các kỹ thuật và chiến lược giao dịch hàng đầu

Reviewsantot.com – Các kỹ thuật và chiến lược giao dịch hàng đầu đang được hàng triệu trader áp dụng trên toàn cầu.

bo-tui-ngay-cac-ky-thuat-va-chien-luoc-giao-dich-hang-dau-reviewsantot

Sức mạnh tương đối

Sức mạnh tương đối là chỉ số căn bản để so sánh các mối quan hệ, đặc điểm của một cổ phiếu hoặc một công cụ tài chính này so với một công cụ, cổ phiếu hoặc ngành khác. Chỉ số này là kết quả của tỷ lệ giữa giá của một mặt hàng chia cho mặt hàng khác.

Sức mạnh tương đối là một chiến lược được sử dụng để xác định cổ phiếu có giá trị và đầu tư theo đà. Chiến lược này liên quan đến việc đầu tư vào những cổ phiếu hoạt động tốt, liên quan đến chỉ số hoặc điểm chuẩn của chúng. 

Ví dụ: một nhà đầu tư có sức mạnh tương đối có thể chọn các công ty công nghệ có thành tích tốt hơn Chỉ số tổng hợp Nasdaq hoặc các cổ phiếu vốn hóa lớn đang tụt hậu so với chỉ số S&P 500.

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

Các nhà giao dịch ngắn hạn và kỹ thuật theo dõi sức mạnh tương đối. Trong phân tích kỹ thuật,Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một chỉ báo động lượng tính toán mức độ thay đổi giá trong khoảng thời gian gần đây để xác định các điều kiện mua quá mức hoặc bán quá mức về giá của một cổ phiếu hoặc hàng hóa khác.

Chỉ số RSI được hiển thị dưới dạng một bộ dao động(biểu đồ đường di chuyển giữa hai cực) và rải từ 0 đến 100. Chỉ số RSI từ 30 trở xuống thể hiện cổ phiếu đang trong tình trạng bán quá mức hoặc bị định giá thấp.

bo-tui-ngay-cac-ky-thuat-va-chien-luoc-giao-dich-hang-dau-phan-1-reviewsantot
“bỏ Túi” Ngay Các Kỹ Thuật Và Chiến Lược Giao Dịch Hàng đầu (phần 1)

Chiến lược Giao dịch xoay vòng

Giao dịch xoay vòng là một hình thức giao dịch tập trung vào việc kiếm được những khoản lợi nhuận nhỏ theo xu hướng trung và ngắn hạn trong một khoảng thời gian cụ thể.Những lợi ích này mặc dù nhỏ hơn nhưng có thể mang lại lợi nhuận đáng kể hàng năm vì chúng được thực hiện một cách cố định theo thời gian.

Các nhà giao dịch xoay vòng sử dụng phân tích kỹ thuật và cơ bản để tìm kiếm các vị thế và cơ hội để giao dịch. Bạn cũng nên phân tích xu hướng và mô hình giá trước khi đưa ra các quyết định đầu tư.

Chiến lược giao dịch Scalping

Những người đầu cơ thường ra và vào thị trường rất nhanh chóng, thường chỉ trong vài giây, sử dụng tỷ lệ đòn bẩy cao hơn để thực hiện các giao dịch quy mô lớn hơn với hy vọng thu về lợi nhuận lớn hơn từ những thay đổi giá tương đối nhỏ.

Theo lý thuyết cung – cầu thị trường, người đầu cơ thường là nhóm người mua số lượng lớn hàng hóa theo nhu cầu ở mức giá thông thường, chẳng hạn như thiết bị mới hoặc vé sự kiện, với hy vọng rằng hàng hóa đó sẽ bán hết.

Chỉ báo McGinley

Chỉ báo McGinley Dynamic, được đặt theo tên của chuyên gia đầu tư John R. McGinley, người phát minh ra chỉ báo này. McGinley Dynamic là một loại đường trung bình động được thiết kế để theo dõi thị trường theo cách tốt hơn so với các chỉ báo trung bình động hiện tại. Đây là một chỉ báo kỹ thuật giúp tăng cường sự chuyển động của các đường trung bình bằng cách điều chỉnh các thay đổi trong tốc độ thị trường. 

Chỉ báo McGinley Dynamic liên quan tới sự thay đổi tốc độ thị trường do đó, từ ‘động’ để hiển thị đường trung bìnhchuyển động mượt mà hơn, linh hoạt hơn.

Đánh giá vị thế

Đánh giá vị thế thường liên quan đến điểm của tổng số cổ phiếu mà một nhà giao dịch nắm giữ ở một mức độ bảo mật nhất định. Khả năng chấp nhận rủi ro và quy mô tài khoản của nhà giao dịch nhất thiết phải được chuyên gia lập kế hoạch tài chính hoặc cố vấn xem xét khi quyết định quy mô vị thế.

Quy mô vị thế được gọi là quy mô vị thế mà nhà giao dịch nắm giữ đối với một mã chứng khoán hoặc danh mục đầu tư cụ thể. Đây cũng là số tiền được giao dịch trong một tài sản nhất định.

Hệ số rủi ro Beta

Hệ số Beta là chỉ số đo mức độ biến động của cổ phiếu, giúp nhà đầu tư tính toán được mức rủi ro, từ đó có thể lựa chọn cổ phiếu phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình. 

Thuật ngữ “rủi ro” trong ngữ cảnh này đề cập đến nguy cơ đưa ra quyết định sai lầm.

Yếu tố chính trong hệ số rủi ro beta là các mẫu được sử dụng để nghiên cứu. Mẫu được thử nghiệm càng lớn thì rủi ro beta càng thấp. Trong trường hợp một giả thuyết thay thế là đúng, có nghĩa là rủi ro Beta đó sẽ là một giả thuyết không có giá trị. 

Chiến lược giao dịch Bán khống

Bán khống là một hoạt động giao dịch đầu cơ vào sự sụt giảm giá của một cổ phiếu hoặc các chứng khoán khác. Đây là một kỹ thuật yêu cầu những nhà đầu tư phải dày dạn kinh nghiệm mới có thể thực hiện được.

Các nhà giao dịch có thể sử dụng hoạt động bán khống làm đòn bẩy và các nhà đầu tư hoặc nhà quản lý quỹ có thể sử dụng nó như một biện pháp phòng ngừa rủi ro giảm giá của một vị thế mua trong cùng một biện pháp bảo vệ tương tự.

Chiến lược giao dịch Mốc giá bán 

Mốc giá bán – hard stop đúng ra là một khái niệm hơn là một loại lệnh thực tế. Đây là mức giá đạt được mà tại đó một lệnh bán chứng khoán cơ sở sẽ được thực hiện. Mức giá này là không đổi và có hiệu lực cho đến khi kết thúc. 

Mốc giá này thường được thực hiện dưới dạng lệnh dừng trên thị trường mở. Nguyên tắc của lệnh rất hữu ích cho đến khi tùy chọn nào đến trước bị hủy hoặc được lấp đầy.

Lệnh chuyển thành lệnh thị trường khi giao dịch thực hiện tại điểm giá được chỉ định. Thị trường lại tiếp tục đi tìm mốc giá mới tiếp theo. Ý tưởng đằng sau lệnh này là luật pháp rất cứng rắn và phải được thi hành. Loại lệnh này không bảo vệ chống lại giá tạo khoảng trống nhưng có lợi thế là thoát ra khi giao dịch tiếp tục ở mức giá đầu tiên cho dù có tạo ra khoảng nhảy giá dưới mốc giá đầu tiên.

Chiến lược giao dịch thoái lui

Chiến lược thoái lui có thể được định nghĩa là một kế hoạch dự phòng để thanh lý hoặc xử lý một tài sản tài chính sau khi nhà giao dịch đã gặp tình huống đúng như giả định trước đó. 

Các nhà giao dịch đặt ra điểm cho hiệu suất của tài sản mà tại đó họ sẽ phải bán tài sản đó. Có nghĩa là, nhà giao dịch đã đặt ra một mốc điểm để bán tài sản, thu lợi nhuận và tương tự có mọt điểm mà họ bán sẽ bị lỗ. Chiến lược rút lui này có thể hạn chế rủi ro liên quan và tăng hiệu quả giao dịch. 

Chiến lược giao dịch Chênh lệch giá 

Chênh lệch giá chào mua có nghĩa là số tiền mà giá dự thầu cho một tài sản trên thị trường vượt quá giá dự thầu. Chênh lệch giá chào mua là chênh lệch giữa mức giá cao nhất cho một mặt hàng của người mua và mức giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận. Người muốn bán sẽ nhận được giá chào mua trong khi người muốn mua sẽ trả giá chào bán.

Chiến lược giao dịch Chênh lệch kỳ hạn

Chênh lệch kỳ hạn là chênh lệch giá được thực hiện tại một khoảng thời gian nhất định giữa giá trị giao ngay và giá kỳ hạn của một mã chứng khoán. Công thức là cầu kỳ hạn trừ đi giá giao ngay. Nếu tỷ giá giao ngay cao hơn tỷ giá kỳ hạn thì chênh lệch sẽ là giá giao ngay trừ đi giá kỳ hạn. Điểm chuyển tiếp là tên gọi khác của phân phối chuyển tiếp.

Đối với chênh lệch kỳ hạn, phép tính là giá tại thị trường giao ngay so với giá trên thị trường sẽ được giao vào một ngày trong tương lai của một tài sản nào đó. Chênh lệch kỳ hạn có thể dựa trên bất kỳ khoảng thời gian nào, chẳng hạn như một tháng, sáu tháng, một năm, v.v.Chênh lệch kỳ hạn giữa giao ngay và một tháng tới có thể khác với chênh lệch giữa giao ngay và sáu tháng tới.

Dải Bollinger

Dải Bollinger là một công cụ phân tích kỹ thuật được John Bollinger phát triển vào những năm 1980 để giao dịch cổ phiếu. Dải này bao gồm một chỉ báo biến động ước tính mức cao hoặc thấp tương đối của giá chứng khoán liên quan đến các giao dịch trước đó.

Độ biến động được đo lường bằng cách sử dụng độ lệch chuẩn, độ lệch chuẩn này có thể thay đổi khi độ biến động tăng hoặc giảm. Các dải tăng khi giá tăng và thu hẹp khi giá giảm.

Dải Bollinger có thể được áp dụng để giao dịch nhiều loại chứng khoán khác nhau do tính chất năng động, đa dạng. 

Chỉ báo ngẫu nhiên Stochastic

Stochastic, một chỉ báo dao động ngẫu nhiên thường được gọi đơn giản, là một chỉ báo động lượng cho thấy mức độ nhạy cảm về giá của chứng khoán theo thời gian mà mức độ nhạy cảm về giá được đo lường. Stochastic hiển thị mức quá mua và quá bán bằng cách phân tích lịch sử giá của chứng khoán với giá đóng cửa trong một ngày.

Giống như nhiều công cụ phân tích kỹ thuật khác, chỉ báo ngẫu nhiên không phải là một công cụ mô tả đơn lẻ và thường liên quan chặt chẽ với chỉ số sức mạnh tương đối (RSI). Nó không tính giá mà tính toán tốc độ di chuyển của giá để giải thích cho các nhà đầu tư xem đây có phải là thời điểm tốt để bán hay mua cổ phiếu hay không. 

Chiến lược giao dịch với Đường trung bình động

Đường trung bình động là một công cụ được các nhà đầu tư và nhà giao dịch sử dụng trong phân tích kỹ thuật để đánh giá sự biến động của giá tài sản và xu hướng trên thị trường. Đường trung bình động giúp các nhà đầu tư và nhà giao dịch bắt kịp xu hướng của thị trường.

Sở dĩ gọi là đường trung bình động vì giá của tài sản thỉnh thoảng thay đổi và mức trung bình này được tính mỗi khi có sự thay đổi về giá. Vì vậy, chỉ số này liên tục biến động. Đường trung bình động đơn thuần là chỉ báo về xu hướng giá trên thị trường. Hai công dụng cơ bản của đường trung bình động là xác định hướng xu hướng và xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

Đường trung bình động đơn giản hay SMA

Đường trung bình động đơn giản hay SMA được tính bằng cách cộng các điểm dữ liệu gần đây trong một tập hợp cụ thể và chia cho khoảng thời gian. SMA được sử dụng như một chỉ báo về thời điểm vào hoặc thoát khỏi thị trường. Các nhà phân tích cũng sử dụng SMA làm chỉ báo để mua hoặc bán chứng khoán. Tuy nhiên, công cụ này khá “cũ” vì dựa trên dữ liệu quá khứ trong một khoảng thời gian nhất định. 

Đường trung bình động hàm mũ hoặc EMA

Đường trung bình động hàm mũ hay EMA là một loại đường trung bình động khác tập trung nhiều hơn vào giá gần đây thay vì đường trung bình động đơn giản hoặc SMA tập trung vào giá trong quá khứ. Vì vậy, EMA phản ứng nhanh hơn với giá gần đây. Đường trung bình động đơn giản hoặc SMA và Đường trung bình động hàm mũ hoặc EMA đều là các chỉ báo kỹ thuật được sử dụng cho cùng một mục đích nhưng điểm khác biệt chính giữa hai loại này là độ nhạy bén với thị trường. 

Phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD)

Phân kỳ hội tụ trung bình động hay MACD là một trong những công cụ tài chính phổ biến nhất được Gerald Appel tạo ra vào những năm 1970. Phân kỳ hội tụ trung bình động hoặc MACD chỉ ra sự khác biệt giữa hai đường trung bình động giữa hai khoảng thời gian của giá. Điều này giúp nhà đầu tư hiểu được động lượng và sức mạnh của chứng khoán.

Phân kỳ hội tụ trung bình động hoặc MACD được tính bằng cách lấy hai đường trung bình động có khoảng thời gian khác nhau và đường dao động. Động lượng thu được bằng cách trừ đường trung bình động có khoảng thời gian dài với đường có khoảng thời gian ngắn.

Giá trung bình (VWAP)

Giá trung bình có trọng số theo khối lượng (VWAP) cung cấp cái nhìn sâu sắc cho nhà đầu tư hàng ngày về mức giá trung bình mà chứng khoán đã giao dịch bằng cách tính đến cả khối lượng và giá. Đây là một tiêu chuẩn giao dịch quan trọng được vẽ theo ngày, bắt đầu từ giá mở cửa và kết thúc ở giá đóng cửa trong ngày.

Giá trung bình có trọng số theo khối lượng là tổng giá trung bình đối với khối lượng chứng khoán và được tính theo công thức sau: 

VWAP = (Tích lũy (Giá * Khối lượng)) / (Khối lượng tích lũy)

Hành động giá

Hành động giá liên quan đến sự chuyển động của giá chứng khoán được vẽ trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là một yếu tố hoặc chiến lược quan trọng vì hầu hết các nhà giao dịch chỉ dựa vào điều này để đưa ra các quyết định giao dịch quan trọng. Hành động giá cũng rất quan trọng đối với các nhà phân tích vì nó tạo thành cơ sở phân tích kỹ thuật của cổ phiếu hoặc hàng hóa liên quan.

Các nhà giao dịch sử dụng các mẫu biểu đồ khác nhau như các mẫu biểu đồ nến để hiểu hành động giá dễ dàng hơn vì các mẫu này cho thấy sự chuyển động lên và xuống của giá chứng khoán một cách cụ thể và rõ ràng hơn, giúp nhà giao dịch dễ hiểu. Các mô hình nến như hình chữ thập Harami, lính trắng,…thường áp dụng yếu tố này. 

Fibonacci thoái lui

Tỷ lệ Fibonacci được áp dụng trong biểu đồ chứng khoán. ‘Dự báo mức thoái lui’ là một kỹ thuật giúp xác định mức thoái lui nào có thể xảy ra và tỷ lệ Fibonacci giúp nhà giao dịch xác định mức độ điều này có thể xảy ra. Fibonacci thoái lui đề cập đến phân tích kỹ thuật để xác định mức hỗ trợ và kháng cự trong cổ phiếu.

  • Fibonacci thoái lui là những chuyển động trên biểu đồ đi ngược lại xu hướng. Để sử dụng các mức thoái lui Fibonacci, điều cần thiết là phải xác định bước di chuyển 100% trước tiên. Sau đó, công cụ thoái lui Fibonacci phải được sử dụng để kết nối các đỉnh và đáy.
  • Các mức thoái lui Fibonacci như 61,8%, 38,2% và 23,6% đóng vai trò là mức tiềm năng mà một cổ phiếu có thể điều chỉnh và cho thấy các điểm mà tại đó nhà giao dịch có thể vào. Những điểm uốn này là nơi các nhà giao dịch đang chờ đợi những quyết định triển vọng. 
  • Không giống như các đường trung bình động, các mức thoái lui Fibonacci là tĩnh và không đổi.

Phân tích Tỷ lệ đặt mua 

Tỷ lệ đặt mua là một chỉ báo biểu thị khối lượng bán chia cho khối lượng mua. Tỷ lệ quyền chọn bán là tỷ lệ tài chính có thể được sử dụng làm chỉ báo về khối lượng giao dịch tương đối của quyền chọn bán so với quyền chọn mua. Quyền chọn bán là một công cụ phái sinh mang lại cho người nắm giữ chứng khoán quyền nhưng không có nghĩa vụ bán trái phiếu hoặc cổ phiếu được gọi là tài sản cơ bản hoặc chứng khoán. Tương tự, quyền chọn mua là một công cụ hoặc hợp đồng tài chính mang lại cho người nắm giữ quyền nhưng không có nghĩa vụ mua tài sản cơ bản.

Tỷ lệ quyền chọn bán giúp nhà giao dịch hiểu được liệu mức tăng hay giảm gần đây trên thị trường có quá mức hay không và ra quyết định liệu đã đến lúc thực hiện quyền chọn mua hay chưa. Đây là lý do tại sao tỷ lệ quyền chọn mua còn được gọi là chỉ báo ngược.

Phân tích lãi suất mở

Lãi suất mở là tổng số hợp đồng chưa thanh toán chưa được thanh toán cho một tài sản và được những người tham gia thị trường nắm giữ vào cuối ngày. Lãi suất mở đo lường tổng mức độ hoạt động trên thị trường tương lai và cung cấp một cái nhìn rõ ràng hơn về các hoạt động giao dịch quyền chọn và dòng tiền trên thị trường đang tăng hay giảm.

Lãi suất mở cho thấy tính thanh khoản của thị trường và rất quan trọng đối với các nhà giao dịch quyền chọn, vì nó giúp họ hiểu được tính thanh khoản của các quyền chọn trên thị trường.

Theo dõi Reviewsantot để được cập nhật nhanh nhất các kiến thức về thị trường đầu tư.