Chỉ báo Khối lượng Cân bằng (OBV) là gì? Các ưu nhược điểm (Phần 4)

Reviewsantot.com – Chỉ báo Khối lượng Cân bằng (OBV) là một chỉ báo động lượng kỹ thuật, sử dụng dòng khối lượng để dự đoán sự thay đổi trong xu hướng. 

chi-bao-khoi-luong-can-bang-obv-la-gi-phan-4-cac-uu-nhuoc-diem-reviewsantot

Xem thêm: Chỉ báo Khối lượng Cân bằng (OBV): Cách vận dụng, cách tính và áp dụng trong giao dịch (Phần 3)

Ưu điểm của Khối lượng Cân bằng (OBV) là gì?

OBV kết hợp phân tích khối lượng giao dịch để xác nhận xu hướng giá, báo hiệu sớm những lần đảo chiều tiềm năng, xác định các đường hỗ trợ/kháng cự, đánh giá sức mạnh và độ yếu xu hướng, và cung cấp các tín hiệu dựa theo xu hướng đơn giản. Các ưu điểm cụ thể như sau:

1. Xác định Sức mạnh và Sự suy yếu của Xu hướng

Một trong những lợi ích quan trọng của OBV là nó xác định liệu dòng khối lượng giao dịch đang chảy cùng hướng với đường giá, hay ngược lại. OBV tăng trong thời kỳ tăng trưởng thể hiện hứng thú mua vào và niềm tin tăng trưởng mạnh mẽ. Nó thể hiện sức mạnh của xu hướng. Nhưng trong một xu hướng tăng trưởng, một đường OBV không đổi hoặc đi xuống thể hiện sự phấn khích đang suy yếu, thậm chí xu hướng đã đi đến hồi kết. OBV giúp nhận biết những đột phá giả và thực sự. 

2. Tín hiệu Tiềm ẩn Đảo ngược Xu hướng

OBV đưa ra cảnh báo đảo chiều trước khi đường giá hình thành đỉnh hoặc đáy. Sự phân kỳ này cho thấy những người mua vào đang mất đi hưng thú ngay khi xu hướng tăng đi đến hồi kết. Dấu hiệu đảo chiều sớm xuất hiện khi đường OBV giảm xuống thấp hơn đường xu hướng, trước khi đường giá có hành động tương tương tự. Tình huống này sẽ ngược lại với các điểm đáy, đường OBV đôi khi sẽ tăng trước khi giá cổ phiếu hồi phục.

3. Kết hợp Phân tích Khối lượng

Bởi OBV chỉ tập trung vào sự thay đổi khối lượng, cũng là nhân tố quan trọng mà nhiều chỉ báo khác không có! Khối lượng phản ánh niềm tin thực tế đứng sau động thái giá, và xác nhận những lần đột phá đường kháng cự và xuyên thủng đường hỗ trợ.

4. Sử dụng đơn giản

Người giao dịch dễ dàng đưa OBV vào thiết lập biểu đồ và kết hợp chúng vào bản phân tích lớn hơn của họ. Không cần sử dụng đến công thức toán học phức tạp!

chi-bao-khoi-luong-can-bang-obv-la-gi-phan-4-cac-uu-nhuoc-diem-reviewsantot

5. Hoạt động trên mọi khung thời gian

OBV được áp dụng các biểu đồ có khoảng thời gian từ 1-phút đến cả tháng. Các nhà giao dịch trong ngày tham khảo OBV để tìm kiếm sự tăng vọt trong khối lượng giao dịch, hay sự phân kỳ của các mức đỉnh/đáy trong ngày. Các swing trader sử dụng OBV ngày để đánh giá liệu đường khối lượng giao dịch có đồng thuận với xu hướng giá trong nhiều tuần. OBV thích ứng với bất kỳ khung thời gian giao dịch nào.

6. Xác định đường Hỗ trợ và Kháng cự

Những chuyển động của OBV xác định các ngưỡng hỗ trợ hoặc kháng cự tiềm năng. Những vùng mà OBV liên lục đạt đỉnh hoặc đáy sẽ là những vùng cung/cầu. Các vùng giá này thể hiện những vị trí nhận được nhiều quan tâm trong quá trình giao dịch, những phản ứng từ thị trường đôi khi cũng xảy ra tại đây. Khối lượng đi trước giá cả, nên OBV xác định được chuẩn xác những vùng hỗ trợ/kháng cự.

7. Phù hợp với các chỉ báo khác

OBV kết hợp tốt với các chỉ báo dựa trên giá cả, như Trung bình động. OBV cũng đôi khi xác nhận tín hiệu chỉ báo giá, hoặc phân kỳ, hoặc tín hiệu cảnh báo sớm. Bởi OBV tập trung vào khối lượng giao dịch, nên nó là một yếu tố bổ sung cho các công cụ kỹ thuật. OBV phù hợp với mọi phong cách xây dựng biểu mẫu.

8. Xác nhận việc đột phá đường kháng cự và phá vỡ đường hỗ trợ

OBV tăng trong một xu hướng đột phá thể hiện nhà đầu tư đang mua vào với niềm tin giá tăng mạnh mẽ. Nhưng nếu không có xác nhận OBV, thì những đột phá này đều không bền vững và dễ dàng thất bại. Tương tự, OBV sẽ xác nhận xu hướng giá giảm, nếu khối lượng bán ra tăng lên nhanh chóng. OBV bổ sung thêm một tầng đồ thị khối lượng vào việc phân tích giá trị hợp lý của biến động giá cả.

OBV cung cấp phân tích khối lượng có giá trị để bổ sung cho các chỉ báo giá khác. Nó hoạt động như là một công cụ phân tích khối lượng, động lượng, và xu hướng đơn giản nhưng mạnh mẽ, với công thức tính toán không phức tạp.

Nhược điểm của Khối lượng Cân bằng (OBV) là gì?

Tính chất chậm trễ, thiếu tín hiệu rõ ràng, dễ bị ảnh hưởng bởi các tín hiệu sai lệch và biến động giá mạnh, không nhận diện được hoạt động giá trong thanh, và lựa chọn tùy chỉnh bị hạn chế là những nhược điểm đáng chú ý. Các nhược điểm cụ thể như sau:

1. Chỉ báo độ trễ

Giống nhiều chỉ báo kỹ thuật khác, OBV được hình thành dựa trên lịch sử hoạt động giá, và do đó có xu hướng chậm hơn so với các biến động giá hiện tại. Sẽ có độ trễ giữa đường giá và các tín hiệu từ OBV. Bản chất trễ của chỉ báo đã hạn chế mức độ hữu ích của nó đối với các nhà giao dịch ngắn hạn. OBV thường không nắm bắt được những lần đảo chiều sắp xảy ra đủ nhanh ở các mức đáy và đỉnh chính.

2. Không có Tín hiệu giao dịch rõ ràng

OBV không phải chỉ báo xác định vùng quá mua/quá bán để đưa ra những tín hiệu giao dịch rõ ràng. Nó là một công cụ đi theo xu hướng dựa trên khối lượng giao dịch. OBV đòi hỏi phải có sự giải thích trực quan mẫu hình của nó trong mối quan hệ với đường giá – chỉ báo này không thể hiện trực tiếp các tín hiệu mua hay bán. Tính chủ quan trong việc diễn giải đem lại nhiều thử thách.

3. Dễ đưa ra tín hiệu sai

Các mẫu hình OBV thường dễ đưa ra tín hiệu sai lệch. Ví dụ, giá tăng tạm thời khối lượng giao dịch thấp có thể khiến đường OBV lao xuống không chính xác. Các điều kiện thị trường dao động mạnh đôi khi là nguyên nhân khiến đường OBV thay đổi đột ngột (whipsaw) cao hơn/thấp hơn đường trung bình động của chính nó, gây ra các tín hiệu sai lệch. Do đó, để có thể hiểu được chính xác yêu cầu người sử dụng cần có kiến thức nhất định.

4. Khoảng Giao dịch không đổi

OBV có xu hướng dịch chuyển  trong một phạm vi giao dịch hẹp, thiếu xu hướng rõ ràng. Khi giá dao động trong một phạm vi nhất định, OBV chỉ thể hiện sự luân chuyển qua lại đó. Chỉ báo này hoạt động tốt nhất trong những thị trường có xu hướng, và thỉnh thoảng gặp khó khăn trong những môi trường giới hạn phạm vi giao dịch.

5. Bỏ qua biến động giá trong khoảng

OBV chỉ quan tâm đến giá đóng cửa của từng kỳ, tương quan ra sao với giá đóng cửa của kỳ trước đó. Do đó, OBV bỏ qua toàn bộ những tình huống xảy ra trong kỳ giao dịch. Đặc biệt đối với những nhà giao dịch theo ngày, sự đơn giản này lại là hạn chế đáng lưu ý.

6. Không có thiết lập thông số tiêu chuẩn

OBV không có khoản thời gian cụ thể nào để đạt được mức tối ưu hóa như đường trung bình động, hay chỉ báo Stochastics. Người giao dịch không thể thay đổi thiết lập OBV đế ứng dụng nó vào từng điều kiện thị trường cụ thể hay chiến lược của riêng họ. OBV không thể tùy biến như những chỉ báo khác.

7. Khó khăn trong việc kết hợp tín hiệu

Vì OBV phân tích khối lượng, nên khi sử dụng OBV cùng với các chỉ báo thuần túy dựa vào giá cả sẽ không quá rõ ràng. Các nhà giao dịch phải tự định hình cách ứng dụng tín hiệu từ OBV với các chỉ báo kỹ thuật khác. Không dễ để kết hợp OBV vào bộ chỉ báo.

8. Giới hạn trường hợp sử dụng

Về cơ bản, OBV phù hợp để xác định xu hướng (ít hiệu quả hơn trong thị trường đang có sự dao động), hay thời điểm vào hoặc ra khỏi thị trường. Chỉ báo này không đưa ra kết quả về vùng quá mua/quá bán, hay hỗ trợ trong việc hình thành giá mục tiêu. Trường hợp sử dụng của OBV tương đối hạn chế nếu phải so với các chỉ báo linh hoạt hơn.

Sử dụng Chỉ báo khối lượng cân bằng OBV kết hợp với các chỉ báo dựa trên giá giúp cải thiện mức độ hiệu quả. OBV là một công cụ hữu hiệu được dùng tốt nhất khi là một phần trong phương pháp giao dịch tổng thể hơn.

Cập nhật thêm kiến thức trên thị trường đầu tư tại các trang tin của Reviewsantot: